Có 2 kết quả:

嘴裡 zuǐ lǐ ㄗㄨㄟˇ ㄌㄧˇ嘴里 zuǐ lǐ ㄗㄨㄟˇ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mouth
(2) in the mouth
(3) on one's lips
(4) speech
(5) words

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mouth
(2) in the mouth
(3) on one's lips
(4) speech
(5) words

Bình luận 0