Có 2 kết quả:
嘴裡 zuǐ lǐ ㄗㄨㄟˇ ㄌㄧˇ • 嘴里 zuǐ lǐ ㄗㄨㄟˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth
(2) in the mouth
(3) on one's lips
(4) speech
(5) words
(2) in the mouth
(3) on one's lips
(4) speech
(5) words
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mouth
(2) in the mouth
(3) on one's lips
(4) speech
(5) words
(2) in the mouth
(3) on one's lips
(4) speech
(5) words
Bình luận 0